Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Câu hỏi và mẫu trả lời chủ đề Gifts IELTS Speaking Part 1
Nội dung

Câu hỏi và mẫu trả lời chủ đề Gifts IELTS Speaking Part 1

Post Thumbnail

Gifts (Quà tặng) là một chủ đề gần gũi và quen thuộc mà chúng ta có thể gặp trong cả Part 1, 2 và 3 của bài thi IELTS Speaking. Tuy nhiên việc trả lời một cách mạch lạc và ấn tượng không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nhiều thí sinh có thể gặp khó khăn trong việc mở rộng ý tưởng hoặc sử dụng từ vựng phù hợp.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các câu hỏi thường gặp thuộc topic Gift Speaking Part 1 và đưa ra câu trả lời mẫu kèm các từ vựng ăn điểm để bạn có thể áp dụng vào bài nói của mình nhé.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu Topic Gifts Speaking Part 1

Với chủ đề về quà tặng, chúng ta hoàn toàn có thể brainstorm ý tưởng dựa trên trải nghiệm cá nhân của mình hoặc của những người xung quanh. Thông thường, chúng ta thường tặng quà vào các dịp đặc biệt như ngày lễ tết hoặc sinh nhật, đám cưới, … vây nên các bạn hãy nhớ lại những trải nghiệm này sẽ dễ mở rộng idea cho bài nói hơn.

Ngoài ra, hãy lưu ý rằng chúng ta cần tránh việc liệt kê các món quà bởi điều này khiến câu trả lời thiếu chiều sâu và tính mạch lạc. Với các câu hỏi về quà tặng, chúng ta chỉ nên chọn 1 hoặc 2 thứ nổi bật và thêm phần giải thích hoặc ví dụ để điểm Fluency and Coherence tốt hơn nhé..

Question 1. What kinds of gifts do you usually like receiving?

Answer 1: I really love thoughtful gifts that show the giver knows me well. Handmade items or personalized presents are especially meaningful to me. They make me feel valued and understood.

Answer 2: I generally appreciate practical gifts that I could use in my daily life such as a piece of clothes, books or gadgets. For example, I once received a notebook, which was perfect since I love writing and organizing my thoughts.

Dịch nghĩa

Answer 1: Tôi thực sự thích những món quà chu đáo cho thấy người tặng hiểu rõ tôi. Những món đồ thủ công hoặc quà tặng được cá nhân hóa đặc biệt có ý nghĩa với tôi. Chúng khiến tôi cảm thấy được trân trọng và thấu hiểu.

Answer 2: Tôi thường đánh giá cao những món quà thiết thực mà tôi có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày như một bộ quần áo, sách hoặc đồ dùng. Ví dụ, tôi đã từng nhận được một cuốn sổ tay, thật hoàn hảo vì tôi thích viết và sắp xếp suy nghĩ của mình.

Vocabulary

  • thoughtful (adj): chu đáo
  • meaningful (adj): có ý nghĩa
  • gadget (n): đồ dùng
Câu hỏi và mẫu trả lời chủ đề Gifts IELTS Speaking Part 1
Câu hỏi và mẫu trả lời chủ đề Gifts IELTS Speaking Part 1

Question 2. What’s the best gift you’ve ever received?

Answer 1: The best gift I’ve ever received was a laptop from my parents when I started university. It was incredibly useful for my studies, and it showed their support for my education.

Answer 2: One of the best gifts I’ve received was probably a silver necklace with my name on it, given to me by my closest friend. It wasn’t something fancy or expensive but I felt truly valued and appreciated because it was personalized and showed how much thought she put into it.

Dịch nghĩa

Answer 1: Món quà tuyệt vời nhất mà tôi từng nhận được là một chiếc máy tính xách tay từ bố mẹ khi tôi bắt đầu học đại học. Nó vô cùng hữu ích cho việc học của tôi và nó thể hiện sự ủng hộ của họ đối với việc học của tôi.

Answer 2: Một trong những món quà tuyệt vời nhất mà tôi từng nhận được có lẽ là một chiếc vòng cổ bạc có khắc tên tôi, do người bạn thân nhất của tôi tặng. Đó không phải là thứ gì đó sang trọng hay đắt tiền nhưng tôi cảm thấy thực sự được trân trọng và đánh giá cao vì nó được cá nhân hóa và thể hiện sự quan tâm mà cô ấy dành cho nó.

Vocabulary

  • necklace (n): vòng cổ
  • fancy (adj): sang trọng
  • put into (v): dành cho, đặt vào

Question 3. Have you ever received a gift which you didn't like?

Answer 1: I don’t think so. I appreciate every present I receive because I value the thought and effort that went into choosing it. Even if it’s something I don’t usually use, I still keep it and take care of it, as it holds sentimental value.

Answer 2: Yes, I have received gifts that weren't quite to my taste. For example, someone once gave me a piece of clothing that didn't fit my style at all. However, I always appreciate the thought behind it.

Dịch nghĩa

Answer 1: Tôi không nghĩ vậy. Tôi trân trọng mọi món quà tôi nhận được vì tôi trân trọng suy nghĩ và công sức bỏ ra để chọn nó. Ngay cả khi đó là thứ tôi không thường dùng, tôi vẫn giữ và chăm sóc nó, vì nó có giá trị tình cảm.

Answer 2: Có, tôi đã nhận được những món quà không hợp với sở thích của mình. Ví dụ, có người đã từng tặng tôi một bộ quần áo không hợp với phong cách của tôi chút nào. Tuy nhiên, tôi luôn trân trọng suy nghĩ đằng sau món quà đó.

Vocabulary

  • sentimental value (phr.): giá trị tình cảm
  • tobe to my taste (phr.): hợp với sở thích của mình

Question 4. Are you good at choosing gifts for other people?

Answer 1: I think I’m quite good at choosing gifts. I usually try to find out what the person needs or likes, and I pick something that suits their personality. For instance, I recently gave my friend a skincare set because she’s obsessed with beauty products.

Answer 2: I’d say I’m decent at it, but it depends on how well I know the person. If I’m unsure, I stick to safe options like gift cards or flowers, but when I know their preferences, I can be more creative.

Dịch nghĩa

Answer 1: Tôi nghĩ mình khá giỏi trong việc chọn quà. Tôi thường cố gắng tìm hiểu xem người đó cần hoặc thích gì, và tôi chọn thứ phù hợp với tính cách của họ. Ví dụ, gần đây tôi tặng bạn mình một bộ sản phẩm chăm sóc da vì cô ấy cuồng các sản phẩm làm đẹp.

Answer 2: Tôi cho rằng mình khá ổn trong việc này, nhưng điều đó phụ thuộc vào mức độ tôi hiểu rõ người đó. Nếu không chắc chắn, tôi sẽ chọn những lựa chọn an toàn như thẻ quà tặng hoặc hoa, nhưng khi biết sở thích của họ, tôi có thể sáng tạo hơn.

Vocabulary

  • a skincare set (phr.): bộ sản phẩm chăm sóc da
  • to be obsessed with (phr.): cuồng, rất thích
  • beauty products (phr.): sản phẩm làm đẹp
  • decent (adj): khá ổn
  • stick to (v): gắn liền với
  • preference (n): sở thích

Question 5. What do you consider when choosing a gift?

Answer 1: I often keep the recipient’ preferences in mind when choosing a gift. I believe a thoughtful gift that aligns with their hobbies and interests is always more meaningful and appreciated.

Answer 2: I usually consider the person's interests and needs first, then the price. I try to strike a balance between choosing a meaningful gift and staying within a reasonable budget, as it’s the thought and effort behind the gift that matter the most.

Dịch nghĩa

Answer 1: Tôi thường lưu ý đến sở thích của người nhận khi chọn quà tặng. Tôi tin rằng một món quà chu đáo phù hợp với sở thích và mối quan tâm của họ luôn có ý nghĩa và được trân trọng hơn.

Answer 2: Tôi thường cân nhắc đến sở thích và nhu cầu của người nhận trước, sau đó mới đến giá cả. Tôi cố gắng cân bằng giữa việc chọn một món quà có ý nghĩa và giữ trong phạm vi ngân sách hợp lý, vì điều quan trọng nhất là suy nghĩ và công sức bỏ ra cho món quà.

Vocabulary

  • keep sth in mind (phr.): lưu ý đến
  • align with (v): phù hợp với
  • strike a balance (phr.): cân bằng
  • matter (v): quan trọng

Question 6. What do you often give others as gifts?

Answer 1: I usually go for practical items that one can use in their daily life like mugs, scented candles, or beauty products. It's my way of showing appreciation and care for the recipient.

Answer 2: Actually, it depends on the person’s preferences. I tend to buy gifts that align with their hobbies and interests such as books for someone who loves reading or cosmetics for those who are into beauty products. I believe a personalized gift makes a lasting impression.

Dịch nghĩa

Answer 1: Tôi thường chọn những món đồ thiết thực mà người ta có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày như cốc, nến thơm hoặc sản phẩm làm đẹp. Đó là cách tôi thể hiện sự trân trọng và quan tâm đến người nhận.

Answer 2: Thực ra, điều này phụ thuộc vào sở thích của người nhận. Tôi có xu hướng mua những món quà phù hợp với sở thích và mối quan tâm của họ như sách cho người thích đọc sách hoặc mỹ phẩm cho người thích sản phẩm làm đẹp. Tôi tin rằng một món quà được cá nhân hóa sẽ tạo ấn tượng lâu dài.

Vocabulary

  • mug (n): cốc
  • scented candles (phr.): nến thơm
  • cosmetics (n): mỹ phẩm
  • a lasting impression (phr.): ấn tượng lâu dài

Question 7. Do you like giving expensive gifts?

Answer 1: Not really. I believe it’s the thought behind the gift that matters more than the price. A sincere present has far more value than an expensive one.

Answer 2: I don’t mind giving expensive gifts if it’s for a special occasion, like a wedding or a milestone birthday. I think it somehow shows my respect and care for the recipient.

Dịch nghĩa

Answer 1: Không hẳn vậy. Tôi tin rằng ý nghĩa đằng sau món quà quan trọng hơn giá cả. Một món quà chân thành có giá trị hơn nhiều so với một món quà đắt tiền.

Answer 2: Tôi không ngại tặng những món quà đắt tiền nếu đó là một dịp đặc biệt, như đám cưới hoặc sinh nhật quan trọng. Tôi nghĩ rằng bằng cách nào đó, điều đó thể hiện sự tôn trọng và quan tâm của tôi đối với người nhận.

Vocabulary

  • sincere (adj): chân thành
  • milestone (n): quan trọng

Question 8. Have you ever sent handmade gifts to others?

Answer 1: Actually, I've never sent handmade gifts because I'm not particularly skilled at arts and crafts. While I admire those who can create beautiful items themselves, I feel more comfortable selecting a thoughtful gift from a store.

Answer 2: Yes I have. Recently, I attended a workshop where I learned how to make scented candles. I crafted a variety of them using different fragrances and colors, and then gave them to my friends and family.

Dịch nghĩa

Answer 1: Thực ra, tôi chưa bao giờ gửi quà thủ công vì tôi không thực sự giỏi về nghệ thuật và thủ công. Mặc dù tôi ngưỡng mộ những người có thể tự tạo ra những món đồ đẹp, nhưng tôi cảm thấy thoải mái hơn khi chọn một món quà chu đáo từ cửa hàng.

Answer 2: Có chứ. Gần đây, tôi đã tham dự một hội thảo, nơi tôi học cách làm nến thơm. Tôi đã chế tác nhiều loại nến thơm bằng nhiều loại hương thơm và màu sắc khác nhau, sau đó tặng chúng cho bạn bè và gia đình.

Vocabulary

  • to be skilled at (phr.): giỏi về
  • arts and crafts (phr.): nghệ thuật và thủ công
  • fragrance (n): hương thơm

Question 9. What kinds of gifts are popular in your country?

Answer 1: In Vietnam, practical gifts such as household items or money are quite popular especially in special occasions like birthdays or weddings. Also, during festivals and celebrations like Tet, the Lunar New Year, it's common to give sweets and traditional foods.

Answer 2: In my country, technology gadgets and fashion items are quite popular gifts, especially among young people. However, experiential gifts like concert tickets and travel vouchers are becoming an increasing trend.

Dịch nghĩa

Answer 1: Ở Việt Nam, những món quà thiết thực như đồ gia dụng hoặc tiền khá phổ biến, đặc biệt là trong những dịp đặc biệt như sinh nhật hoặc đám cưới. Ngoài ra, trong các lễ hội và ngày lễ như Tết, Tết Nguyên đán, người ta thường tặng đồ ngọt và đồ ăn truyền thống.

Answer 2: Ở nước tôi, đồ dùng công nghệ và đồ thời trang là những món quà khá phổ biến, đặc biệt là đối với những người trẻ tuổi. Tuy nhiên, những món quà mang tính trải nghiệm như vé hòa nhạc và phiếu du lịch đang trở thành xu hướng ngày càng tăng.

Vocabulary

  • household items (phr.): đồ gia dụng
  • technology gadgets (phr.): đồ dùng công nghệ
  • experiential gifts (phr.): món quà mang tính trải nghiệm
  • travel vouchers (phr.): phiếu du lịch

Question 10. How often do you buy gifts for other people?

Answer 1: Very often I would say. For me, gift-giving is a way of showing affection and appreciation so besides major events like birthdays or weddings, I might buy a gift spontaneously if I find something that a friend or a family member would love.

Answer 2: Not very frequently. I only buy gifts for significant occasions like close friends’ birthdays or family celebrations. Otherwise, I prefer to express my care in other ways.

Dịch nghĩa

Answer 1: Tôi sẽ nói là rất thường xuyên. Đối với tôi, tặng quà là cách thể hiện tình cảm và sự trân trọng, vì vậy ngoài những sự kiện lớn như sinh nhật hoặc đám cưới, tôi có thể mua quà một cách ngẫu hứng nếu tôi tìm thấy thứ gì đó mà bạn bè hoặc thành viên gia đình sẽ thích.

Answer 2: Không thường xuyên lắm. Tôi chỉ mua quà cho những dịp quan trọng như sinh nhật của bạn thân hoặc lễ kỷ niệm gia đình. Nếu không, tôi thích thể hiện sự quan tâm của mình theo những cách khác.

Vocabulary

  • affection (n): tình cảm
  • spontaneously (adv): ngẫu hứng
  • family celebrations (phr.): lễ kỷ niệm gia đình

Question 11. Can you share an experience of giving a special gift to someone?

Answer 1: Certainly. Once, I compiled a photo album for my best friend, filled with pictures from our childhood. She was deeply touched because it brought back so many cherished memories.

Answer 2: Certainly. For my parents' anniversary last year, I organized a special dining experience for them at a traditional restaurant that my mother had always wanted to visit. They were surprised and genuinely touched by the effort, making it a memorable evening for all of us.

Dịch nghĩa

Answer 1: Chắc chắn rồi. Có lần, tôi đã biên soạn một album ảnh cho bạn thân của mình, chứa đầy những bức ảnh từ thời thơ ấu của chúng tôi. Cô ấy đã vô cùng cảm động vì nó gợi lại rất nhiều kỉ niệm đáng trân trọng.

Answer 2: Chắc chắn rồi. Vào ngày kỷ niệm của bố mẹ tôi năm ngoái, tôi đã tổ chức một trải nghiệm ăn tối đặc biệt cho họ tại một nhà hàng truyền thống mà mẹ tôi luôn muốn ghé thăm. Họ đã rất ngạc nhiên và thực sự cảm động trước nỗ lực này, biến nó thành một buổi tối đáng nhớ đối với tất cả chúng tôi.

Vocabulary

  • compile (v): biên soạn
  • touched (adj): cảm động
  • bring back (phr.): gợi lại
  • cherished (adj): đáng trân trọng
  • dining experience (phr.): trải nghiệm ăn tối
  • genuinely (adv): thực sự

2. Từ vựng chủ đề Gift IELTS Speaking Part 1

Ngoài các từ vựng từ các câu trả lời mẫu trong phần trên, IELTS LangGo đã tổng hợp thêm các từ vựng khác thuộc topic Gifts, các bạn hãy tham khảo để vận dụng vào phần Speaking của mình nhé.

Từ vựng chủ đề Gifts Speaking Part 1
Từ vựng chủ đề Gifts Speaking Part 1

Words:

  • thoughtful (adj): chu đáo, tinh tế
  • budget-friendly (adj): giá cả phải chăng
  • prioritize (v): ưu tiên
  • gratitude (n): lòng biết ơn
  • sentiment (n): tình cảm
  • fulfilling (adj): hài lòng, thỏa mãn
  • rewarding (adj): đáng, bõ công

Phrases:

  • opt for (v): lựa chọn cái gì
  • go-to choice (n.): lựa chọn hàng đầu
  • emotional value (phr.): giá trị về tinh thần
  • monetary value (phr.): giá trị về tiền bạc
  • material value (phr.): giá trị vật chất

Collocation:

  • tobe reasonably priced (adj.): có giá cả hợp lý
  • strengthen relationships (phr.):
  • a sense of connection (phr.):
  • Price tag (n): mức giá, giá cả
  • pick out (v): lựa, chọn ra
  • branded goods (phr.): hàng hiệu
  • gift-giving culture (phr.): văn hóa tặng quà

Trên đây là các câu hỏi thường gặp kèm câu trả lời tham khảo cho chủ đề Gift Speaking Part 1. Việc chuẩn bị chu đáo sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi về topic này trong phần thi Speaking.

Các từ vựng và sample được đưa ra trong bài viết này không chỉ hữu ích cho Part 1 mà hoàn toàn có thể áp dụng cho chủ đề tương tự của Part 2 và Part 3. Hãy tham khảo các mẫu câu trả lời trên để nâng cao kỹ năng nói của mình và chinh phục kỳ thi IELTS một cách xuất sắc nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ